STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Lý | SGK5-00278 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 33 |
2 | Hoàng Thị Lý | SGK5-00367 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 21/01/2025 | 33 |
3 | Hoàng Thị Lý | NVK5-00170 | SGV Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 33 |
4 | Hoàng Văn Bảo | NVK5-00211 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 138 |
5 | Hoàng Văn Bảo | SGK5-00334 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 138 |
6 | Nguyễn Thị Anh | SGK2-00018 | Toán 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 20/01/2025 | 34 |
7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00006 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4 | Phạm Văn Công | 28/10/2024 | 118 |
8 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00003 | Giúp em học giỏi Từ và câu Tiếng Việt lớp 4 | Võ Thị Minh Trang | 28/10/2024 | 118 |
9 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00014 | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Phạm Đình Thực | 28/10/2024 | 118 |
10 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00010 | Phát triển và nâng cao Toán 4 | Phạm Văn Công | 28/10/2024 | 118 |
11 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00017 | 500 bài toán trắc nghiệm 4 | Phạm Đình Thực | 28/10/2024 | 118 |
12 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK4-00398 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/10/2024 | 139 |
13 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK4-00297 | Vở bài tập đạo đức 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/10/2024 | 139 |
14 | Nguyễn Thị Hoài Thu | STC-00045 | Từ điển chính tả | Hoàng Long | 17/02/2025 | 6 |
15 | Nguyễn Thị Hoài Thu | STC-00048 | Từ điển thành ngữ và thành ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 17/02/2025 | 6 |
16 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SGK2-00089 | Tiếng Việt tập 2(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 34 |
17 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SGK2-00016 | Toán 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 20/01/2025 | 34 |