STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đoàn Thị Hường | NVK1-00193 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 259 |
2 | Đoàn Thị Hường | NVK1-00189 | Đạo đức lớp 1 sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 259 |
3 | Đoàn Thị Hường | NVK1-00144 | Toán lớp 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 259 |
4 | Đoàn Thị Hường | NVK1-00169 | Tự nhiên xã hội lớp 1 sách giáo viên | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 259 |
5 | Đoàn Thị Hường | NVK1-00154 | Tiếng Việt lớp 1 sách giáo viên | nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
6 | Đoàn Thị Hường | NVK1-00159 | Tiếng Việt lớp 1 tập2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
7 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00189 | Toán 1 sách giáo khoa | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 259 |
8 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00291 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm lớp 1 sách giáo khoa | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 259 |
9 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00219 | Tiếng Việt lớp 1 tập 2 sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
10 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00284 | Hoạt động trải nghiệm lớp 1 sách giáo khoa | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 259 |
11 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00252 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội lớp 1 sách giáo khoa | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2023 | 259 |
12 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00201 | Vở bài tập toán lớp 1 tập 2 sách giáo khoa | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 259 |
13 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00235 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 1 tập 2 sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
14 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00232 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 1 tập 1 sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
15 | Đoàn Thị Hường | SGK1-00215 | Tiếng Việt lớp 1 tập 1 sách giáo khoa | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
16 | Hoàng Thị Nhung | NVK4-00163 | Tin học 4 SGV | Hồ Sĩ Đàm | 09/08/2023 | 286 |
17 | Hoàng Thị Nhung | NVK4-00178 | Công nghệ 4 SGV | Nguyễn Tất Thắng | 09/08/2023 | 286 |
18 | Hoàng Văn Bảo | NVK4-00153 | Giáo dục thể chất SGV | Đinh Quang Ngọc | 09/08/2023 | 286 |
19 | Ngô Thùy Trang | SGK4-00425 | Sách tiếng anh lớp 4 Workbook | Hoàng Tăng Đức | 13/09/2023 | 251 |
20 | Ngô Thùy Trang | SGK4-00423 | Sách tiếng anh lớp 4 Pupil's Book | Hoàng Tăng Đức | 13/09/2023 | 251 |
21 | Ngô Thùy Trang | STK4-00007 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 01/04/2024 | 50 |
22 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00368 | Toán 4 tập Hai | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 286 |
23 | Nguyễn Duy Hưng | NVK4-00201 | Tiếng Việt 4 tập haiSGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 127 |
24 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00379 | Tiếng Việt 4 tập Hai | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 127 |
25 | Nguyễn Duy Hưng | NVK4-00176 | Lịch sử và đại lí 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 280 |
26 | Nguyễn Duy Hưng | NVK4-00190 | Đạo đức 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2023 | 280 |
27 | Nguyễn Duy Hưng | NVK4-00184 | Khoa học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 280 |
28 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00359 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 15/08/2023 | 280 |
29 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00343 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/08/2023 | 280 |
30 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00356 | Lích sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 15/08/2023 | 280 |
31 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00380 | Tiếng Việt 4 tập Hai | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 280 |
32 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00418 | Tiếng Việt 4 tập Một | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 280 |
33 | Nguyễn Duy Hưng | NVK4-00199 | Tiếng Việt 4 tập haiSGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 280 |
34 | Nguyễn Duy Hưng | NVK4-00170 | Hoạt động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 15/08/2023 | 280 |
35 | Nguyễn Duy Hưng | NVK4-00207 | Tiếng Việt 4 tập một SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 280 |
36 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00323 | Vở Bài tập Toán 4 tập Một | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 280 |
37 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00330 | Vở Bài tập Toán 4 tập Hai | Đỗ Đức Thái | 15/08/2023 | 280 |
38 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00321 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4 tập Hai | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 280 |
39 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00317 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4 tập Một | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 280 |
40 | Nguyễn Duy Hưng | SGK4-00386 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 265 |
41 | Nguyễn Thị Anh | NVK3-00159 | Hoạt động trải nghiệm 3-sgv | Nguyễn Dục Quang | 15/04/2024 | 36 |
42 | Nguyễn Thị Anh | NVK3-00014 | Tiếng Việt tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/04/2024 | 36 |
43 | Nguyễn Thị Anh | NVK3-00023 | Toán (sách giáo viên) | Đỗ Đình Hoan | 15/04/2024 | 36 |
44 | Nguyễn Thị Anh | NVK3-00044 | Tự nhiên và xã hội | Bùi Phương Nga | 15/04/2024 | 36 |
45 | Nguyễn Thị Anh | SGK3-00065 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/04/2024 | 36 |
46 | Nguyễn Thị Anh | SGK3-00283 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 15/04/2024 | 36 |
47 | Nguyễn Thị Anh | SGK3-00308 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 15/04/2024 | 36 |
48 | Nguyễn Thị Anh | SGK3-00333 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/04/2024 | 36 |
49 | Nguyễn Thị Anh | SGK3-00098 | Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 15/04/2024 | 36 |
50 | Nguyễn Thị Anh | SGK3-00037 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/04/2024 | 36 |
51 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK4-00370 | Toán 4 tập Hai | Đỗ Đức Thái | 09/08/2023 | 286 |
52 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NVK5-00074 | Kĩ thuật lớp 5 (Sách giáo viên) | Đoàn Chi | 05/09/2023 | 259 |
53 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NVK5-00121 | Lịch sử và địa lý sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 05/09/2023 | 259 |
54 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NVK5-00056 | khoa học lớp 5 (Sách giáo viên) | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 259 |
55 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NVK5-00023 | Toán (sách giáo viên) | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 259 |
56 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NVK5-00105 | Đạo đức sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 259 |
57 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NVK5-00015 | Tiếng Việt tập 2 (sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
58 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NVK5-00010 | Tiếng Việt tập 1 (sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
59 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK5-00174 | Đạo đức (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 05/09/2023 | 259 |
60 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK5-00060 | Kĩ thuật | Đoàn Chi | 05/09/2023 | 259 |
61 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK5-00011 | Tiếng Việt tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
62 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK5-00004 | Tiếng Việt tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
63 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK5-00140 | khoa học | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 259 |
64 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | SGK5-00092 | Lịch sử và địa lí (Sách giáo khoa) | Nguyễn Anh Dũng | 05/09/2023 | 259 |
65 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | NVK5-00112 | Giáo dục an toàn giao thông (Sách giáo viên) | Đỗ Văn Trọng | 05/09/2023 | 259 |
66 | Nguyễn Thị Hoa | NVK3-00149 | Đạo đức 3-sgv | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/10/2023 | 204 |
67 | Nguyễn Thị Hoa | NVK3-00153 | Hoạt động trải nghiệm 3-sgv | Nguyễn Dục Quang | 30/10/2023 | 204 |
68 | Nguyễn Thị Hoa | NVK3-00020 | Toán (sách giáo viên) | Đỗ Đình Hoan | 30/10/2023 | 204 |
69 | Nguyễn Thị Hoa | NVK3-00010 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/10/2023 | 204 |
70 | Nguyễn Thị Hoa | NVK3-00012 | Tiếng Việt tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/10/2023 | 204 |
71 | Nguyễn Thị Hoa | NVK3-00042 | Tự nhiên và xã hội | Bùi Phương Nga | 30/10/2023 | 204 |
72 | Nguyễn Thị Hồng | STKC-01312 | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ | Nguyễn Ngọc Thuần | 07/11/2023 | 196 |
73 | Nguyễn Thị Hồng | STKC-01313 | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ | Nguyễn Nhật Ánh | 07/11/2023 | 196 |
74 | Nguyễn Thị Hồng | STC-00053 | Từ điển Tiếng Việt | Hải Yến | 07/11/2023 | 196 |
75 | Nguyễn Thị Hồng | STC-00045 | Từ điển chính tả | Hoàng Long | 07/11/2023 | 196 |
76 | Nguyễn Thị Hồng | STKC-01333 | Charlie và nhà máy sô cô la | Roald Dahl | 07/11/2023 | 196 |
77 | Nguyễn Thị Hồng | STKC-01335 | Charlie và nhà máy sô cô la | Roald Dahl | 07/11/2023 | 196 |
78 | Nguyễn Thị Hồng | STKC-01334 | Charlie và nhà máy sô cô la | Roald Dahl | 07/11/2023 | 196 |
79 | Nguyễn Thị Hồng | STKC-01300 | Dế Mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 07/11/2023 | 196 |
80 | Nguyễn Thị Hồng | NVK4-00171 | Hoạt động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 265 |
81 | Nguyễn Thị Hồng | NVK4-00186 | Khoa học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 265 |
82 | Nguyễn Thị Hồng | NVK4-00194 | Toán 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 265 |
83 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00374 | Toán 4 tậpMột | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 265 |
84 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00372 | Toán 4 tập Hai | Đỗ Đức Thái | 30/08/2023 | 265 |
85 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00385 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2023 | 265 |
86 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00358 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2023 | 265 |
87 | Nguyễn Thị Hồng | NVK4-00198 | Tiếng Việt 4 tập haiSGV | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 264 |
88 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00382 | Tiếng Việt 4 tập Hai | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 264 |
89 | Nguyễn Thị Hồng | NVK4-00173 | Lịch sử và đại lí 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 31/08/2023 | 264 |
90 | Nguyễn Thị Hồng | NVK4-00203 | Tiếng Việt 4 tập một SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 264 |
91 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00422 | Tiếng Việt 4 tập Một | Nguyễn Minh Thuyết | 31/08/2023 | 264 |
92 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00354 | Lích sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 31/08/2023 | 264 |
93 | Nguyễn Thị Hồng | NVK4-00189 | Đạo đức 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 264 |
94 | Nguyễn Thị Hồng | SGK4-00345 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/08/2023 | 264 |
95 | Nguyễn Thị Hồng | STKC-01325 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Vển | 16/04/2024 | 35 |
96 | Nguyễn Thị Hồng | STK4-00002 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 4 | Phạm Đình Thực | 06/03/2024 | 76 |
97 | Nguyễn Thị Hồng | STK4-00012 | Bài tập chọn lọc Toán 4/2 | Đỗ Trung Hiệu | 06/03/2024 | 76 |
98 | Nguyễn Thị Hồng | STK4-00003 | Giúp em học giỏi Từ và câu Tiếng Việt lớp 4 | Võ Thị Minh Trang | 06/03/2024 | 76 |
99 | Nguyễn Thị Hồng | STK4-00001 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 06/03/2024 | 76 |
100 | Nguyễn Thị Hồng | STK4-00016 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 4 | Phạm Đình Thực | 06/03/2024 | 76 |
101 | Nguyễn Thị Hồng | STK4-00006 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4 | Phạm Văn Công | 22/03/2024 | 60 |
102 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | STK2-00007 | Những bài làm văn hay lớp 2 | Huỳnh Tấn Phương | 27/02/2024 | 84 |
103 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | STK2-00005 | Mở rộng Tiếng Việt lớp 2 | Nguyễn Thị Hạnh | 27/02/2024 | 84 |
104 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | STK2-00004 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 27/02/2024 | 84 |
105 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | STK2-00023 | Bài tập cơ bản theo chuyên đề Toán 2 | Phạm Đình Thực | 27/02/2024 | 84 |
106 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | STK2-00021 | Bồi dưỡng Toán 2/2 | Nguyễn Đức Tấn | 27/02/2024 | 84 |
107 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | STK2-00014 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 27/02/2024 | 84 |
108 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SD-00003 | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường. | Bùi Thị Thu Hà | 06/05/2024 | 15 |
109 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SD-00101 | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt của Việt Nam | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/05/2024 | 15 |
110 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | NVK2-00024 | Tiếng Việt 2 tập 2 (sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 257 |
111 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | NVK2-00001 | Toán 2 (Sách giáo viên) | Đỗ Đình Hoan | 07/09/2023 | 257 |
112 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | NVK2-00073 | Tự nhiên và xã hội lớp 2 (sách giáo viên) | Bùi Phương Nga | 07/09/2023 | 257 |
113 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | NVK2-00053 | Đạo đức lớp 2 (Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 257 |
114 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | NVK2-00146 | Hoạt động trải nghệm sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 07/09/2023 | 257 |
115 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00162 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
116 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00163 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
117 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00165 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
118 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00160 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
119 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00161 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
120 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00178 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
121 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00166 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
122 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00167 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
123 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00168 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
124 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00108 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
125 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00104 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
126 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00103 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
127 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00101 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
128 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00102 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
129 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00100 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
130 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00106 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
131 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00105 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
132 | Nguyễn Thị Huệ | KHGD-00107 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam | Nguyễn Đức Minh | 13/11/2023 | 190 |
133 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00169 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
134 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00177 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
135 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00176 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
136 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00175 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
137 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00174 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
138 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00173 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
139 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00170 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
140 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00172 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
141 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00171 | Tạo chí Giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 13/11/2023 | 190 |
142 | Nguyễn Thị Huệ | TBGD-00008 | Tạp chí Thiết bj giáo dục | Phạm Văn Sơn | 13/11/2023 | 190 |
143 | Nguyễn Thị Huệ | TBGD-00009 | Tạp chí Thiết bj giáo dục | Phạm Văn Sơn | 13/11/2023 | 190 |
144 | Nguyễn Thị Huệ | TBGD-00010 | Tạp chí Thiết bj giáo dục | Phạm Văn Sơn | 13/11/2023 | 190 |
145 | Nguyễn Thị Huệ | TBGD-00011 | Tạp chí Thiết bj giáo dục | Phạm Văn Sơn | 13/11/2023 | 190 |
146 | Nguyễn Thị Huệ | TBGD-00007 | Tạp chí Thiết bj giáo dục | Phạm Văn Sơn | 13/11/2023 | 190 |
147 | Nguyễn Thị Huệ | SPL-00060 | Thực hiện luật giáo dục | Vũ Thị Hải Linh | 13/11/2023 | 190 |
148 | Nguyễn Thị Huệ | TCGD-00155 | Tài liệu giáo dục: An toàn giao thông lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 13/11/2023 | 190 |
149 | Nguyễn Thị Huệ | NVK4-00202 | Tiếng Việt 4 tập haiSGV | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2023 | 286 |
150 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01247 | 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 05/10/2023 | 229 |
151 | Nguyễn Thị Hường | STKC-00878 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 05/10/2023 | 229 |
152 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01183 | 36 đề ôn luyện Toán 3 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 13/10/2023 | 221 |
153 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01189 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi môn Toán lớp 3 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 13/10/2023 | 221 |
154 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01198 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi môn Toán lớp 3 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 13/10/2023 | 221 |
155 | Nguyễn Thị Hường | STKC-00158 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 13/10/2023 | 221 |
156 | Nguyễn Thị Hường | STKC-00950 | 36 đề ôn luyện toán 3 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 13/10/2023 | 221 |
157 | Nguyễn Thị Hường | STK3-00014 | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 3 | Nguyễn Đức Tấn | 11/04/2024 | 40 |
158 | Nguyễn Thị Hường | STK3-00015 | Bài tập trò chơi phát triển trí tuệ Toán 3 | Huỳnh Như Đoan Trinh | 11/04/2024 | 40 |
159 | Nguyễn Thị Hường | STK3-00013 | Hướng dẫn giải violympic Toán 3 | Phạm Văn Công | 11/04/2024 | 40 |
160 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01322 | Điều kì diệu | R.J Palacio | 14/11/2023 | 189 |
161 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01321 | Điều kì diệu | R.J Palacio | 14/11/2023 | 189 |
162 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01332 | Những tấm lòng cao cả | Edmonodo De Amicis | 14/11/2023 | 189 |
163 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01328 | Những tấm lòng cao cả | Edmonodo De Amicis | 14/11/2023 | 189 |
164 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01327 | Hai vạn dặm dưới biển | Jules Vển | 15/11/2023 | 188 |
165 | Nguyễn Thị Hường | STKC-01344 | Thẻ hoạt động tăng cường đọc viết dành cho Giáo viên (phương pháp tăng cường kĩ năng đọc viết dành cho học sinh Tiểu học) | Tạ Thị Lộc | 15/11/2023 | 188 |
166 | Nguyễn Thị Hường | NVK3-00152 | Đạo đức 3-sgv | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 259 |
167 | Nguyễn Thị Hường | NVK3-00008 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
168 | Nguyễn Thị Hường | NVK3-00172 | Tiếng Việt 3/2-sgv | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
169 | Nguyễn Thị Hường | NVK3-00156 | Hoạt động trải nghiệm 3-sgv | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 259 |
170 | Nguyễn Thị Hường | NVK3-00021 | Toán (sách giáo viên) | Đỗ Đình Hoan | 05/09/2023 | 259 |
171 | Nguyễn Thị Hường | NVK3-00039 | Tự nhiên và xã hội | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 259 |
172 | Nguyễn Thị Hường | SGK3-00307 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2023 | 259 |
173 | Nguyễn Thị Hường | SGK3-00036 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
174 | Nguyễn Thị Hường | SGK3-00099 | Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 05/09/2023 | 259 |
175 | Nguyễn Thị Hường | SGK3-00334 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 05/09/2023 | 259 |
176 | Nguyễn Thị Hường | SGK3-00284 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 259 |
177 | Nguyễn Thị Phương | NVK1-00148 | Toán lớp 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 13/09/2023 | 251 |
178 | Nguyễn Thị Phương | NVK1-00158 | Tiếng Việt lớp 1 sách giáo viên | nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 251 |
179 | Nguyễn Thị Thủy | NVK4-00183 | Khoa học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2023 | 286 |
180 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-01201 | Luyện giả Toán lớp 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/11/2023 | 175 |
181 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-00270 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 4 | Nguyễn Tiến | 28/11/2023 | 175 |
182 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-00837 | Chuyên đề bồi dưỡng Tiếng Việt tiểu học 4 tập 2 | Tạ Đức Hiền | 28/11/2023 | 175 |
183 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00055 | Kĩ thuật | Đoàn Chi | 07/09/2023 | 257 |
184 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00088 | Lịch sử và địa lí (Sách giáo khoa) | Nguyễn Anh Dũng | 07/09/2023 | 257 |
185 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00129 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 07/09/2023 | 257 |
186 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00132 | Thiết kế bài giảng địa lí 5 | Lê Thu Hà | 07/09/2023 | 257 |
187 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00067 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 2 | Phạm Thu Hà | 07/09/2023 | 257 |
188 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00060 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 tập 1 | Phạm Thu Hà | 07/09/2023 | 257 |
189 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00160 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 07/09/2023 | 257 |
190 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00072 | Kĩ thuật lớp 5 (Sách giáo viên) | Đoàn Chi | 07/09/2023 | 257 |
191 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00053 | khoa học lớp 5 (Sách giáo viên) | Bùi Phương Nga | 07/09/2023 | 257 |
192 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00014 | Tiếng Việt tập 2 (sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 257 |
193 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00101 | Đạo đức sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 07/09/2023 | 257 |
194 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00111 | Giáo dục an toàn giao thông (Sách giáo viên) | Đỗ Văn Trọng | 07/09/2023 | 257 |
195 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00003 | Tiếng Việt tập 1 (sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 07/09/2023 | 257 |
196 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00041 | Thiết kế bài giảng Toán tập 1 | Nguyễn Tuấn | 07/09/2023 | 257 |
197 | Nguyễn Thị Thủy | SGK5-00167 | Đạo đức (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 11/09/2023 | 253 |
198 | Nguyễn Thị Thủy | NVK5-00008 | Tiếng Việt tập 1 (sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2023 | 259 |
199 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-01245 | 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 05/10/2023 | 229 |
200 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-00273 | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động | Phạm Đình Thực | 31/01/2024 | 111 |
201 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-00419 | Toán nâng cao lớp 5 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 31/01/2024 | 111 |
202 | Nguyễn Thị Thủy | STKC-00276 | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5 | Phạm Đình Thực | 31/01/2024 | 111 |
203 | Nguyễn Thị Thủy | SPL-00151 | Huong dan chi tiet doi voi cac khoan chi qua kho bac nha nuoc 2019 | THANH HUYEN | 15/04/2024 | 36 |
204 | Nguyễn Thị Thủy | SPL-00147 | phuong phap hach toan ke toan nam 2017 | Dinh Hoai Nam | 15/04/2024 | 36 |
205 | Nguyễn Thị Thủy | SPL-00001 | Trình tự, thủ tục hồ sơ thanh toán các khoản chi qua kho bạc và định mức chi thự hiện nhiệm vụ năm ngân sách 2015 | Bộ tài chính | 15/04/2024 | 36 |
206 | Nguyễn Thị Thủy | SPL-00146 | Luat ngan sach nha nuoc luat ke toan | Vu Thanh Huyen | 15/04/2024 | 36 |
207 | Nguyễn Thị Thủy | SPL-00152 | Cac thong tu cua Bo Tai Chinh huong dan ve tieu chuan dinh muc quan ly thu chi, su dung kinh phi thuong xuyen | THANH HUYEN, HUONG LAN | 15/04/2024 | 36 |
208 | Nguyễn Thị Thủy | SPL-00154 | Huong dan mua sam tai san nha nuoc2017 | Tran Binh | 15/04/2024 | 36 |
209 | Nguyễn Văn Kiên | SGK4-00387 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 02/11/2023 | 201 |
210 | Nguyễn Văn Kiên | SGK4-00357 | Lích sử và địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 02/11/2023 | 201 |
211 | Nguyễn Văn Kiên | SGK4-00360 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 02/11/2023 | 201 |
212 | Nguyễn Văn Kiên | SGK4-00344 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/11/2023 | 201 |
213 | Nguyễn Văn Kiên | SGK4-00371 | Toán 4 tập Hai | Đỗ Đức Thái | 02/11/2023 | 201 |
214 | Nguyễn Văn Kiên | SGK4-00378 | Tiếng Việt 4 tập Hai | Nguyễn Minh Thuyết | 02/11/2023 | 201 |
215 | Nguyễn Văn Kiên | SGK4-00420 | Tiếng Việt 4 tập Một | Nguyễn Minh Thuyết | 02/11/2023 | 201 |
216 | Nguyễn Văn Kiên | SGK4-00373 | Toán 4 tậpMột | Đỗ Đức Thái | 02/11/2023 | 201 |
217 | Nguyễn Văn Kiên | NVK4-00200 | Tiếng Việt 4 tập haiSGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/11/2023 | 201 |
218 | Nguyễn Văn Kiên | NVK4-00187 | Khoa học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 02/11/2023 | 201 |
219 | Nguyễn Văn Kiên | NVK4-00193 | Toán 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 02/11/2023 | 201 |
220 | Nguyễn Văn Kiên | NVK4-00177 | Lịch sử và đại lí 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 02/11/2023 | 201 |
221 | Nguyễn Văn Kiên | NVK4-00192 | Đạo đức 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 02/11/2023 | 201 |
222 | Nguyễn Văn Kiên | NVK4-00206 | Tiếng Việt 4 tập một SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 02/11/2023 | 201 |
223 | Nguyễn Văn Kiên | NVK4-00169 | Hoạt động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 02/11/2023 | 201 |
224 | Phạm Thị Quỳnh Hương | SGK1-00187 | Toán 1 sách giáo khoa | Đỗ Đức Thái | 26/09/2023 | 238 |
225 | Phạm Thị Quỳnh Hương | NVK1-00146 | Toán lớp 1 sách giáo viên | Đỗ Đức Thái | 18/12/2023 | 155 |
226 | Trần Thị Hương | NVK3-00171 | Tiếng Việt 3/2-sgv | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 133 |
227 | Trần Thị Hương | STKC-01310 | Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ | Nguyễn Ngọc Thuần | 03/04/2024 | 48 |
228 | Trần Thị Hương | STK3-00003 | Giúp em học giỏi Từ và câu Tiếng Việt lớp 3 | Võ Thị Minh Trang | 03/04/2024 | 48 |
229 | Trần Thị Yến | NVK4-00158 | Âm nhạc 4 SGV | Lê Anh Tuấn | 09/08/2023 | 286 |
230 | Vũ Thị Yến | SPL-00029 | Bảo vệ trẻ em | Unicef | 15/04/2024 | 36 |