STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hoàng Thị Lý | SGK5-00278 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 111 |
2 | Hoàng Thị Lý | SGK5-00367 | Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 21/01/2025 | 111 |
3 | Hoàng Thị Lý | NVK5-00170 | SGV Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 111 |
4 | Hoàng Văn Bảo | NVK5-00211 | SGV Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 216 |
5 | Hoàng Văn Bảo | SGK5-00334 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 08/10/2024 | 216 |
6 | Nguyễn Thị Anh | SGK2-00018 | Toán 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 20/01/2025 | 112 |
7 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00006 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 4 | Phạm Văn Công | 28/10/2024 | 196 |
8 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00003 | Giúp em học giỏi Từ và câu Tiếng Việt lớp 4 | Võ Thị Minh Trang | 28/10/2024 | 196 |
9 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00014 | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 4 | Phạm Đình Thực | 28/10/2024 | 196 |
10 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00010 | Phát triển và nâng cao Toán 4 | Phạm Văn Công | 28/10/2024 | 196 |
11 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | STK4-00017 | 500 bài toán trắc nghiệm 4 | Phạm Đình Thực | 28/10/2024 | 196 |
12 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK4-00398 | Vở bài tập Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/10/2024 | 217 |
13 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK4-00297 | Vở bài tập đạo đức 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/10/2024 | 217 |
14 | Nguyễn Thị Hoài Thu | STC-00045 | Từ điển chính tả | Hoàng Long | 17/02/2025 | 84 |
15 | Nguyễn Thị Hoài Thu | STC-00048 | Từ điển thành ngữ và thành ngữ Việt Nam | Nguyễn Lân | 17/02/2025 | 84 |
16 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00301 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/04/2025 | 18 |
17 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00150 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 24/04/2025 | 18 |
18 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00020 | Toán 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 24/04/2025 | 18 |
19 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00088 | Tiếng Việt tập 2(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/04/2025 | 18 |
20 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGKC-01126 | Toán 2/1 | Nguyễn Văn Tuấn | 24/04/2025 | 18 |
21 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00060 | Tiếng Việt tập 1(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/04/2025 | 18 |
22 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00042 | Vở bài tập toán tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 24/04/2025 | 18 |
23 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00098 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/04/2025 | 18 |
24 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00046 | Vở bài tập toán tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 24/04/2025 | 18 |
25 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00071 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/04/2025 | 18 |
26 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00160 | Vở bài tập Đạo đức (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 24/04/2025 | 18 |
27 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00159 | Vở bài tập Đạo đức (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 24/04/2025 | 18 |
28 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00072 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/04/2025 | 18 |
29 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00283 | Vở bài tập Toán lớp 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/04/2025 | 18 |
30 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00100 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/04/2025 | 18 |
31 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00040 | Vở bài tập toán tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 24/04/2025 | 18 |
32 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00155 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 24/04/2025 | 18 |
33 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00017 | Toán 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 24/04/2025 | 18 |
34 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00319 | Đạo đức lớp 2 | Lưu Quang Hiệp | 24/04/2025 | 18 |
35 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00328 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 24/04/2025 | 18 |
36 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00084 | Tiếng Việt tập 2(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/04/2025 | 18 |
37 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00061 | Tiếng Việt tập 1(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/04/2025 | 18 |
38 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGKC-01127 | Toán 2/1 | Nguyễn Văn Tuấn | 24/04/2025 | 18 |
39 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00197 | Âm nhạc sách giáo khoa | Hoàng Long | 24/04/2025 | 18 |
40 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00121 | Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 24/04/2025 | 18 |
41 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK2-00303 | Hoạt động trải nghiệm lớp 2 | Nguyễn Dục Quang | 24/04/2025 | 18 |
42 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00305 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 28/04/2025 | 14 |
43 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00281 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 28/04/2025 | 14 |
44 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00346 | Bài tập Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 28/04/2025 | 14 |
45 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00328 | Vở bài tập Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/04/2025 | 14 |
46 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00267 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/04/2025 | 14 |
47 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00250 | Vở bài tập Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/04/2025 | 14 |
48 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00268 | Vở bài tập Toán 5/1 | Đỗ Đức Thái | 28/04/2025 | 14 |
49 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00359 | Vở bài tập Toán 5/2 | Đỗ Đức Thái | 28/04/2025 | 14 |
50 | Nguyễn Thị Hoài Thu | SGK5-00342 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/04/2025 | 14 |
51 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SGK2-00089 | Tiếng Việt tập 2(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 112 |
52 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SGK2-00016 | Toán 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 20/01/2025 | 112 |
53 | Nguyễn Thị Hường | NVK3-00015 | Tiếng Việt tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/03/2025 | 46 |
54 | Phạm Thị Thuý Ngân | STN-00889 | Bài học tuổi thơ | Nhiều tác giả | 11/03/2025 | 62 |