STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Vở bài tập Đạo đức (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 80 |
2 | Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 57 |
3 | Toán 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 53 |
4 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 47 |
5 | Âm nhạc sách giáo khoa | Hoàng Long | 47 |
6 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
7 | Toán 1 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 35 |
8 | Tự nhiên xã hội lớp 2 (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 34 |
9 | Khoa học lớp 4 (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 34 |
10 | Đạo đức lớp 5(Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 34 |
11 | Mỹ thuật lớp 4 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Quốc Toản | 32 |
12 | Kĩ thuật lớp 4 | Đoàn Chi | 28 |
13 | Kĩ thuật lớp 4 (Sách giáo khoa) | Đoàn Chi | 27 |
14 | Giáo dục thể chất 4 | Nguyễn Minh Thuyết | 27 |
15 | Tiếng Việt 2 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
16 | Tiếng Việt 3 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
17 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
18 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
19 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 25 |
20 | Vở tập vẽ (Sách giáo khoa) | Nguyễn Quốc Toản | 24 |
21 | Mĩ thuật sách giáo khoa | Nguyễn Quốc Toản | 24 |
22 | Tiếng Việt tập 1(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
23 | Tập bài hát lớp 2 (Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 24 |
24 | Đạo đức sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 24 |
25 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội lớp 2 (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 23 |
26 | Lịch sử và địa lí (Sách giáo khoa) | Nguyễn Anh Dũng | 23 |
27 | Lịch sử và địa lý lớp 4 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Anh Dũng | 22 |
28 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 3(Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 22 |
29 | Vở bài tập đạo đức lớp 4 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 22 |
30 | Thiết kế bài giảng âm nhạc | Lê Anh Tuấn | 21 |
31 | Tự nhiên và xã hội lớp 3(Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 21 |
32 | Thể dục Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 21 |
33 | Toán 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
34 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
35 | Đạo đức 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
36 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
37 | Đạo đức lớp 4 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 19 |
38 | Kĩ thuật lớp 5 (Sách giáo khoa) | Đoàn Chi | 19 |
39 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Đoàn Thị My | 19 |
40 | Vở bài tập tự nhiên xã hội lớp 1 (Sách giáo khoa) | Đoàn Thị My | 19 |
41 | Vở bài tập đạo đức lớp 2 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 18 |
42 | Vở bài tập đạo đức lớp 3 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 18 |
43 | Vở bài tập khoa học lớp 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
44 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 18 |
45 | Tin học 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
46 | Mĩ thuật sách giáo viên | Nguyễn Quốc Toản | 18 |
47 | Mĩ thuật lớp 5(Sách giáo khoa) | Nguyễn Quốc Toản | 18 |
48 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Văn Tuấn | 18 |
49 | Tự nhiên xã hội 2 | Nguyễn Văn Tuấn | 18 |
50 | conan | Phạm Quang Vinh | 17 |
51 | Tập viết tập 2 (Sách giáo khoa) | Phú Bình | 17 |
52 | Thực hành kĩ thuật lớp 4 | Đoàn Chi | 17 |
53 | Thực hành kĩ thuật lớp 4 (Sách giáo khoa) | Đoàn Chi | 16 |
54 | Đạo đức sách giáo khoa | Lưu Thu Thủy | 16 |
55 | Mĩ thuật (Sách giáo khoa) | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
56 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
57 | Vở bài tập lịch sử lớp 5 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Hữu Chí | 16 |
58 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
59 | Tiếng Việt tập 2(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
60 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
61 | Đạo đức (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 15 |
62 | Tập bài hát (Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 15 |
63 | Âm nhạc sách giáo viên | Hoàng Long | 15 |
64 | An toàn giao thông | Đỗ Trọng Văn | 15 |
65 | Âm nhạc lớp 4 (Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 14 |
66 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 14 |
67 | Vở bài tập khoa học lớp 5 (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 14 |
68 | Vở bài tập địa lý lớp 5 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Tuyết Nga | 14 |
69 | Tiếng Việt tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
70 | Tiếng Việt tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
71 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
72 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
73 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
74 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
75 | Lịch sử địa lí lớp 5 Sách giáo khoa | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
76 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
77 | Thực hành kĩ thuật lớp 5(Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 14 |
78 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
79 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
80 | Tiếng Việt tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
81 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
82 | Vở bài tập lịch sử (Sách giáo khoa) | Nguyễn Hữu Trí | 13 |
83 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 (Sách giáo khoa) | Đặng Thị Lanh | 13 |
84 | Tập bài hát lớp 3 (Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 12 |
85 | An toàn giao thông sách giáo khoa | Đỗ Trọng Văn | 12 |
86 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12 |
87 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12 |
88 | Vở bài tập đạo đức lớp 1 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 12 |
89 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 12 |
90 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
91 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
92 | Tiếng Việt 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
93 | Thực hành kĩ thuật | Trần Thị Thu | 12 |
94 | Vở bài tập địa lí (Sách giáo khoa) | Nguyễn Tuyết Nga | 12 |
95 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
96 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
97 | Nghệ thuật (Sách giáo viên) | Hoàng Long | 11 |
98 | Vở bài tập Toán tập 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 11 |
99 | Âm nhạc lớp 5(Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 11 |
100 | Kĩ thuật | Đoàn Chi | 11 |
|