| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Vở bài tập Đạo đức (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 78 |
| 2 | Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 56 |
| 3 | Toán 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 50 |
| 4 | Âm nhạc sách giáo khoa | Hoàng Long | 46 |
| 5 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 45 |
| 6 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 7 | Toán 1 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 35 |
| 8 | Tự nhiên xã hội lớp 2 (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 34 |
| 9 | Khoa học lớp 4 (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 34 |
| 10 | Đạo đức lớp 5(Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 34 |
| 11 | Mỹ thuật lớp 4 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Quốc Toản | 32 |
| 12 | Kĩ thuật lớp 4 | Đoàn Chi | 28 |
| 13 | Kĩ thuật lớp 4 (Sách giáo khoa) | Đoàn Chi | 27 |
| 14 | Giáo dục thể chất 4 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
| 15 | Tiếng Việt 2 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
| 16 | Tiếng Việt 3 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
| 17 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
| 18 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 25 |
| 19 | Vở tập vẽ (Sách giáo khoa) | Nguyễn Quốc Toản | 24 |
| 20 | Mĩ thuật sách giáo khoa | Nguyễn Quốc Toản | 24 |
| 21 | Tập bài hát lớp 2 (Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 24 |
| 22 | Đạo đức sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 24 |
| 23 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội lớp 2 (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 23 |
| 24 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23 |
| 25 | Lịch sử và địa lí (Sách giáo khoa) | Nguyễn Anh Dũng | 23 |
| 26 | Lịch sử và địa lý lớp 4 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Anh Dũng | 22 |
| 27 | Tiếng Việt tập 1(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
| 28 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội lớp 3(Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 22 |
| 29 | Vở bài tập đạo đức lớp 4 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 22 |
| 30 | Thiết kế bài giảng âm nhạc | Lê Anh Tuấn | 21 |
| 31 | Tự nhiên và xã hội lớp 3(Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 21 |
| 32 | Thể dục Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 21 |
| 33 | Toán 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 34 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 35 | Đạo đức 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 36 | Tiếng Việt 2 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 37 | Đạo đức lớp 4 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 19 |
| 38 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội (Sách giáo khoa) | Đoàn Thị My | 19 |
| 39 | Vở bài tập tự nhiên xã hội lớp 1 (Sách giáo khoa) | Đoàn Thị My | 19 |
| 40 | Kĩ thuật lớp 5 (Sách giáo khoa) | Đoàn Chi | 19 |
| 41 | Vở bài tập đạo đức lớp 2 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 18 |
| 42 | Vở bài tập đạo đức lớp 3 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 18 |
| 43 | Vở bài tập khoa học lớp 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 44 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 45 | Tin học 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 46 | Mĩ thuật sách giáo viên | Nguyễn Quốc Toản | 18 |
| 47 | Mĩ thuật lớp 5(Sách giáo khoa) | Nguyễn Quốc Toản | 18 |
| 48 | Tạp chí giáo dục | Nguyễn Tiến Trung | 18 |
| 49 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Văn Tuấn | 18 |
| 50 | Tự nhiên xã hội 2 | Nguyễn Văn Tuấn | 18 |
| 51 | Tập viết tập 2 (Sách giáo khoa) | Phú Bình | 17 |
| 52 | Thực hành kĩ thuật lớp 4 | Đoàn Chi | 17 |
| 53 | Thực hành kĩ thuật lớp 4 (Sách giáo khoa) | Đoàn Chi | 16 |
| 54 | Đạo đức sách giáo khoa | Lưu Thu Thủy | 16 |
| 55 | Mĩ thuật (Sách giáo khoa) | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
| 56 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 57 | Vở bài tập lịch sử lớp 5 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Hữu Chí | 16 |
| 58 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 59 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 60 | Đạo đức (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 61 | Tập bài hát (Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 15 |
| 62 | Âm nhạc sách giáo viên | Hoàng Long | 15 |
| 63 | An toàn giao thông | Đỗ Trọng Văn | 15 |
| 64 | conan | Phạm Quang Vinh | 15 |
| 65 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
| 66 | Vở bài tập địa lý lớp 5 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Tuyết Nga | 14 |
| 67 | Thực hành kĩ thuật lớp 5(Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 14 |
| 68 | Âm nhạc lớp 4 (Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 14 |
| 69 | Vở bài tập toán lớp 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 70 | Vở bài tập khoa học lớp 5 (Sách giáo khoa) | Bùi Phương Nga | 14 |
| 71 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 4 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 72 | Tiếng Việt tập 1 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 73 | Tiếng Việt tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 74 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 75 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 76 | Lịch sử địa lí lớp 5 Sách giáo khoa | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
| 77 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 78 | Vở bài tập Tiếng Việt lớp 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 79 | Tiếng Việt tập 2 sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 80 | Vở bài tập lịch sử (Sách giáo khoa) | Nguyễn Hữu Trí | 13 |
| 81 | Vở bài tập Tiếng Việt tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 82 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 (Sách giáo khoa) | Đặng Thị Lanh | 13 |
| 83 | Tập bài hát lớp 3 (Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 12 |
| 84 | An toàn giao thông sách giáo khoa | Đỗ Trọng Văn | 12 |
| 85 | Toán 2 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 12 |
| 86 | Toán 2 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 12 |
| 87 | Vở bài tập đạo đức lớp 1 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 88 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 12 |
| 89 | Tiếng Việt tập 2(Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 90 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 91 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 92 | Tiếng Việt 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 93 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 94 | Thực hành kĩ thuật | Trần Thị Thu | 12 |
| 95 | Vở bài tập địa lí (Sách giáo khoa) | Nguyễn Tuyết Nga | 12 |
| 96 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 97 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 98 | Vở bài tập Toán tập 2 (Sách giáo khoa) | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 99 | Âm nhạc lớp 5(Sách giáo khoa) | Hoàng Long | 11 |
| 100 | Nghệ thuật (Sách giáo viên) | Hoàng Long | 11 |
|